Có 2 kết quả:

百端待举 bǎi duān dài jǔ ㄅㄞˇ ㄉㄨㄢ ㄉㄞˋ ㄐㄩˇ百端待舉 bǎi duān dài jǔ ㄅㄞˇ ㄉㄨㄢ ㄉㄞˋ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a thousand things remain to be done (idiom)
(2) numerous tasks remain to be undertaken

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a thousand things remain to be done (idiom)
(2) numerous tasks remain to be undertaken

Bình luận 0